Đặt lịch khám

Vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể phục vụ Quý khách được tốt nhất.

Bệnh viêm cơ là gì? Các loại viêm cơ thường gặp

Bệnh viêm cơ, nếu không được điều trị đúng hẹn và đủ mức, có thể gây ra một loạt các hậu quả nghiêm trọng. Người bệnh sẽ phải đối mặt với nhiều khó khăn trong việc sử dụng các cơ bị ảnh hưởng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh viêm cơ và các loại viêm cơ thường gặp.

Bệnh viêm cơ là gì?

Viêm cơ là một trạng thái viêm nhiễm kéo dài trong các cơ trên cơ thể, không phân biệt độ tuổi và có thể ảnh hưởng đến cơ thể ngày càng mạnh hơn theo thời gian, làm suy yếu cơ bắp.

Các vị trí, các loại viêm cơ thường gặp

1. Viêm cơ xương khớp

Bệnh viêm cơ xương khớp (hay còn gọi là bệnh viêm khớp) là một tình trạng tỏ ra bằng sự sưng to, nóng rát, đỏ sần và đau đớn tại một hoặc nhiều khớp trên cơ thể. Bệnh này phổ biến và có thể tạo ra những khó khăn đáng kể trong việc vận động và tham gia vào các hoạt động thể thao hoặc sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.

Có nhiều loại viêm khớp khác nhau, nhưng hai loại thường gặp nhất là viêm khớp dạng thấp (RA) và viêm xương khớp (OA).

  • Viêm khớp dạng thấp (RA): Đây là một trong những bệnh tự miễn phổ biến. Bệnh này xuất hiện khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công màng hoạt dịch của khớp, dẫn đến tổn thương và gây ra triệu chứng như sưng, đau, và viêm nước khớp. Thường xuất hiện ở tuổi trung niên (trên 40 tuổi) và phụ nữ mắc bệnh nhiều hơn nam giới.
  • Viêm xương khớp (OA): Đây là loại viêm khớp phổ biến nhất. Bệnh gây tổn thương cho nhiều phần của khớp, bao gồm sụn khớp, màng hoạt dịch, dây chằng và đầu xương. Sự tổn thương này làm cho khớp trở nên kém linh hoạt, gây đau đớn và khó khăn trong việc vận động. Các tổn thương nặng có thể dẫn đến trật khớp và bong gân xương.

Việc phát hiện sớm bệnh viêm cơ xương khớp phụ thuộc vào những người có nguy cơ cao hơn. Mặc dù bệnh viêm khớp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, bao gồm cả trẻ em, nhưng những người sau đây có nguy cơ cao hơn:

  • Người cao tuổi: Sự lão hóa có thể gây tổn thương cho xương khớp và làm gia tăng nguy cơ viêm khớp.
  • Phụ nữ: Tỷ lệ nữ giới mắc bệnh viêm khớp cao hơn nam giới.
  • Người lao động nặng hoặc vận động thể lực mạnh mẽ mà không đảm bảo bảo vệ cho khớp.
  • Người phải đứng lâu hoặc ngồi lâu ở một tư thế cố định.
  • Người béo phì hoặc có thừa cân nặng.
  • Những người có bệnh rối loạn chuyển hóa, bệnh hệ thống hoặc đang dùng thuốc có thể ảnh hưởng đến xương khớp.
  • Những người tiêu thụ nhiều Purin (có trong hải sản, thịt đỏ, v.v.), thường xuyên uống rượu bia, có thể gây tăng acid uric trong máu, dẫn đến bệnh gút.
  • Những người có thói quen hút thuốc lào hoặc thuốc lá thường xuyên cũng có nguy cơ cao hơn bị viêm khớp dạng thấp.

đen   ta

2. Viêm cơ gân

Gân là dải mô liên kết theo dạng sợi nằm ở đầu của cơ, dùng để kết nối cơ với xương. Gân có thể được tìm thấy ở mọi vị trí trên cơ thể, do đó, bất kỳ gân nào cũng có thể mắc bệnh viêm gân.

Viêm gân là một vấn đề phổ biến, thường gặp trong cộng đồng vận động viên hoặc những người thường xuyên tham gia vào hoạt động thể thao. Mặc dù điều này phổ biến, nhiều người vẫn không rõ viêm gân là gì. Viêm gân là tình trạng tổn thương gân và/hoặc bao gân dẫn đến đau đớn, sưng phình và ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận động của các khớp xung quanh.

Viêm gân và viêm bao gân thường xuất hiện ở những vị trí của các khớp hoạt động nhiều và chịu áp lực lớn. Các ví dụ bao gồm viêm gân ở khớp vai (gọi là viêm gân mũ cơ quay), viêm gân ở đầu cơ nhị đầu, viêm bao gân của cổ tay trụ và cổ tay quay, viêm gân của các ngón tay, viêm gân ở vùng bắp chân, viêm gân Achilles, và viêm gân dạng dài của các ngón tay (gọi là hội chứng De Quervain).

Nguyên nhân của viêm gân vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng nó thường xảy ra ở những vận động viên, những người làm việc nặng, và người trung niên trở lên. Các nguyên nhân có thể bao gồm:

  • Tập luyện quá sức hoặc vận động quá mức gây tổn thương cho gân.
  • Thực hiện hoạt động thể thao không đúng cách, sử dụng cơ quá mức, thay đổi tư thế đột ngột, hoặc thực hiện vận động không đúng tư thế.
  • Chấn thương mạnh hoặc chấn thương lặp đi lặp lại làm căng gân, gây rách hoặc đứt gân.
  • Các loại kháng sinh như Fluoroquinolone (bao gồm Levofloxacin và Ciprofloxacin) có thể tăng nguy cơ mắc viêm gân và gãy gân.
  • Tình trạng gân bị thoái hóa hoặc tạo sự tích tụ canxi trong gân kéo dài nhiều năm, dẫn đến viêm gân mãn tính.
  • Người mắc các bệnh hệ thống, như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp phản ứng, xơ cứng bì hệ thống, bệnh gút và bệnh đái tháo đường, có nguy cơ cao hơn mắc viêm gân.
  • Người trẻ bị nhiễm trùng nhu cầu đường tiết niệu gây viêm bao gân cấp tính, đặc biệt là phụ nữ.

3. Viêm cơ vân

Cơ vân, một thành phần quan trọng chiếm tới 50% khối lượng cơ thể, được tạo thành bởi hàng triệu sợi cơ nhỏ. Những sợi cơ này có thể chạy dọc hoặc ngang và phân bố xung quanh xương khắp cơ thể, mỗi sợi cơ này kết nối với dây thần kinh.

Sự đàn hồi của cơ vân chói lọi và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể và khung xương khỏi các va chạm và tác động mạnh từ bên ngoài. Tuy nhiên, chúng lại dễ dàng bị tổn thương do các tai nạn. Viêm cơ vân là tình trạng mà các cơ vân bị tổn thương vì nhiều lý do khác nhau, và tính chất phổ biến của chúng dẫn đến việc nhiều người mắc phải tình trạng này.

Triệu chứng chính của viêm cơ vân thường bao gồm đau đớn ở vùng cơ, cảm giác tê mỏi và khó khăn trong việc vận động. Nếu không được chăm sóc đúng cách, cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng hơn, thậm chí gây sưng tấy. Mặc dù là một bệnh tự miễn, nhưng nếu không được quản lý tốt, viêm cơ vân có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

đen   ta

Các nguyên nhân tiềm năng gây ra viêm cơ vân có thể bao gồm:

  • Thiếu hụt chất dinh dưỡng, làm cho các tế bào cơ trở nên yếu đuối và phát triển kém, dễ bị tổn thương.
  • Chấn thương trực tiếp vào các mô mềm.
  • Các di chứng từ những chấn thương trước đó không được điều trị hiệu quả, có thể dẫn đến tình trạng viêm mãn tính tái phát nhiều lần.
  • Các bệnh lý liên quan đến xương khớp như đau xương, viêm khớp, thoái hóa khớp, viêm xương… có thể kéo theo tình trạng đau và viêm ở các cơ, dây chằng và gân xung quanh.
  • Sự giảm đi của hệ thống miễn dịch khi tuổi tác gia tăng, cùng với chức năng tế bào suy yếu, làm cho người lớn tuổi dễ mắc các bệnh liên quan đến cơ và xương khớp hơn.

4. Viêm cơ bì

Bệnh viêm cơ bì, còn gọi là viêm cơ bì tự miễn, thường xuất hiện ở hai nhóm độ tuổi chính: trẻ em và người lớn. Triệu chứng lâm sàng của bệnh viêm cơ bì thường bao gồm sự viêm nhiễm của các gốc cơ, tổn thương da, da có màu đỏ tím và thường xuất hiện ở các khu vực tiếp xúc với ánh sáng như da đầu, mặt (đặc biệt là quanh mắt), mặt ngoài của tay và chân, thường đi kèm với sự giãn mạch ở gốc móng.

Bệnh viêm cơ bì chủ yếu gây tổn thương cho da và cơ. Các dấu hiệu cận lâm sàng thường xuất hiện dưới 3 dạng chính:

  • Thương tổn da: Ban đầu, da có thể trở nên sưng, đỏ và sau một thời gian có thể xuất hiện vảy và da bắt đầu mất màu dần. Da có thể teo lại và sắc tố của nó giảm đi. Thương tổn thường xuất hiện ở vùng da quanh các khớp ngón tay, bàn tay, cổ tay, khớp gối hoặc ở chân. Móng tay và móng chân có thể trở nên đỏ sưng, và nguyên nhân thường là do giãn mạch.
  • Thương tổn cơ: Bệnh viêm cơ bì có thể gây yếu cơ, đau cơ và teo cơ. Điều này thường bắt đầu với khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ đơn giản như cầm vật nặng, di chuyển, leo cầu thang, đi bộ, hoặc ngồi xổm. Không thể giơ tay lên cao cũng là một triệu chứng phổ biến.
  • Thương tổn khác: Bệnh viêm cơ bì có thể gây ra các triệu chứng khác như sốt cao, mệt mỏi, rụng tóc, đau khớp, khó nuốt thức ăn do tổn thương cơ thực quản, khó thở do yếu cơ hô hấp, xơ phổi, xuất huyết và viêm mống mắt, viêm đa màng, và trong một số trường hợp, có thể liên quan đến các bệnh lý ung thư như ung thư dạ dày, phổi, hay ruột.

5. Viêm cơ cốt hóa

Viêm cơ cốt hóa, còn được gọi là Myositis Ossificans (MO), là một loại tổn thương không ác tính, trong đó mô mềm phát triển và dẫn đến hình thành xương bên trong cơ. Bệnh này có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể con người, thường thấy ở hông, khuỷu tay và cổ tay. Từ năm 1905, Jones và Morgan đã ghi nhận sự hình thành các khối u sau chấn thương và đặt ra câu hỏi về bản chất của chúng.

Năm 1913, Coley đã báo cáo về 3 trường hợp tương tự viêm cơ cốt hóa, nhưng chưa phân biệt được chúng với sarcome cơ. Đến năm 1923, thuật ngữ “viêm cơ cốt hóa” được đặt ra và đã trải qua nhiều thay đổi về định nghĩa bệnh.

Triệu chứng lâm sàng của viêm cơ cốt hóa rất đa dạng, nhưng biểu hiện phổ biến nhất là sự phát triển nhanh chóng của một khối cơ sưng to, đau đớn. Trong các trường hợp điển hình, khối u này xuất hiện đột ngột và có những triệu chứng nổi bật. Hai tuần sau khi xuất hiện, viêm cơ cốt hóa thường sẽ có đặc điểm mô bệnh học đặc trưng cho phép chẩn đoán và phân biệt nó với sarcome mô mềm (một loại khối u ác tính).

6. Viêm cơ dính khớp

Viêm cơ dính khớp, đặc biệt là viêm cột sống dính khớp, là một bệnh mãn tính thuộc nhóm các bệnh viêm khớp cột sống, đặc trưng bởi tổn thương ở các khớp gốc của cột sống, cơi cùng với khớp háng và các khớp chi dưới.

Bệnh viêm cột sống dính khớp tiến triển chậm, nhưng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không phát hiện và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số biến chứng quan trọng của bệnh viêm cột sống dính khớp cần được chú ý:

  • Dính khớp cột sống ngoại biên: Tình trạng này có thể dẫn đến hạn chế vận động ở khớp háng và khớp gối, gây ra cảm giác đau đớn. Còn khi dính khớp ở cột sống, nó có thể gây ra vẻ gù và làm cứng lồng ngực, hạn chế chức năng phổi.
  • Loãng xương và nguy cơ gãy xương: Bệnh viêm cột sống dính khớp có thể làm mất khoáng xương, gây loãng xương và tăng nguy cơ gãy xẹp hoặc gãy lún đốt sống.
  • Viêm màng bồ đào: Người bệnh có thể trải qua đau mắt, mờ mắt và trở nên nhạy cảm với ánh sáng.
  • Các biến chứng khác: Bệnh viêm cột sống dính khớp có thể kèm theo những tình trạng khác như viêm ruột mãn tính, viêm van động mạch chủ, và thậm chí ung thư.
  • Ở giai đoạn đầu, triệu chứng của bệnh viêm cơ dính khớp thường mơ hồ, dẫn đến sự chủ quan của người bệnh và không thường xuyên đi khám. Nó thường chỉ trở nên rõ ràng khi bệnh đã tiến triển, và các triệu chứng bao gồm:
  • Đau ở vùng lưng kéo dài trên 3 tháng, đặc biệt đau khi thay đổi tư thế, đêm hoặc sáng sớm.
  • Sự cứng cỏi của cột sống, làm hạn chế vận động ở vùng thắt lưng khi cúi ngửa, nghiêng hoặc xoay, và khó khăn trong việc ngồi xổm.
  • Sưng đau và giới hạn vận động ở các khớp ngoại biên như khớp háng, khớp gối mà nguyên nhân không rõ ràng.
  • Các thay đổi trong tư thế cơ thể như cột sống cổ uốn cong, gù lưng, hoặc sưng lên về phía trước.
  • Các triệu chứng ít phổ biến khác như viêm kết mạc, tiêu chảy, đau bụng và loãng xương.

Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra bệnh viêm cột sống dính khớp vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên quan mạnh mẽ với yếu tố di truyền HLA-B27. Khoảng 90% trường hợp bệnh viêm cột sống dính khớp thể hiện sự hiện diện của HLA-B27.

Mặc dù vậy, cũng có nhiều trường hợp người mang gen HLA-B27 không mắc bệnh này, và ngược lại, có những người không mang gen này mà lại bị bệnh. Do đó, vai trò của gen HLA-B27 chỉ được coi là một yếu tố nguy cơ gây bệnh viêm cột sống dính khớp.

Viêm đa cơ có thể xuất hiện ở một số người có các tình trạng tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp, lupus hoặc xơ cứng bì.

Trong những trường hợp hiếm hoi, viêm cơ có thể liên quan đến bệnh ung thư. Tuy rất ít người bị viêm cơ phát triển bệnh ung thư, nhưng để đảm bảo an toàn, bác sĩ có thể tiến hành các xét nghiệm như chụp X-quang ngực hoặc siêu âm bụng và xương chậu.

Bên cạnh những vị trí mà bài viết trên đã đề cập, còn có những loại viêm cơ ở các vị trí khác mà bạn cần tìm hiểu và đề phòng như: bệnh viêm cơ ở trẻ em, viêm cơ thành bụng, viêm cơ delta, viêm cơ thang, viêm cơ hình lê, viêm cơ sụn, viêm cơ nhiễm khuẩn, viêm cơ soap,…