Đặt lịch khám

Vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể phục vụ Quý khách được tốt nhất.

Review các loại thuốc giãn cơ hiệu quả được tin dùng

Các loại thuốc giãn cơ được sử dụng để điều trị cứng cơ, co thắt cơ. Tùy theo vị trí cơ trên cơ thể mà phân thành nhóm thuốc giãn cơ khác nhau. Bài viết dưới đây giúp bạn có thêm thông tin chi tiết các loại thuốc giãn cơ bạn có thể tham khảo.

Thuốc giãn cơ là gì?

Thuốc giãn cơ là những loại thuốc hữu ích trong việc điều trị các tình trạng chuột rút, co thắt cơ và những triệu chứng tương tự. Chúng thường được sử dụng như một biện pháp hỗ trợ để giảm đau và khó chịu do co thắt cơ không tự chủ, thường gắn liền với các vấn đề như đau lưng dưới hoặc đau cổ.

Có nhiều loại thuốc giãn cơ khác nhau, mỗi loại có cấu trúc hóa học và cơ chế hoạt động riêng. Tuy nhiên, chung quy lại, chúng đều ức chế hoạt động của hệ thần kinh trung ương, có tác dụng an thần hoặc ngăn chặn truyền tín hiệu đau từ xung thần kinh đến não. Hiệu quả của thuốc giãn cơ thường nhanh chóng và kéo dài trong khoảng 4 – 6 giờ.
Tuy vậy, trong quá trình sử dụng thuốc giãn cơ, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn như chóng mặt, buồn ngủ, kích động, cáu gắt, đau đầu, lo lắng, khô miệng và giảm huyết áp. Do đó, việc sử dụng thuốc giãn cơ cần được hết sức cẩn trọng và chỉ nên dùng trong thời gian ngắn, không vượt quá 2 – 3 tuần. Lạm dụng hoặc sử dụng thuốc giãn cơ kéo dài có thể dẫn đến phụ thuộc và gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng như ảo giác, tình trạng sững sờ, co giật, sốc, suy hô hấp, ngừng tim, hôn mê và nguy hiểm đến tính mạng.

Nhóm thuốc giãn cơ khử cực

Cơ chế hoạt động của loại thuốc giãn cơ này tương tự như chất dẫn truyền thần kinh Acetylcholine, trong đó thuốc sẽ tác động và kích hoạt thụ thể Acetylcholine trên tế bào cơ, gây sự khử cực màng tế bào. Khi tế bào cơ đã khử cực, chúng không thể phản ứng với kích thích tiếp theo của Acetylcholine, từ đó dẫn đến hiện tượng giãn cơ.

Loại thuốc giãn cơ này được cung cấp dưới dạng các ống có nồng độ 100mg và sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch với liều lượng khoảng 0.7 – 1 mg/kg. Trẻ sơ sinh dùng liều 2 – 3mg/kg, trẻ em dùng liều từ 1 – 2mg/kg hoặc có thể tiêm bắp thịt sâu với liều 2.5 – 4 mg/kg, liều tối đa là 150mg.

Đặc điểm của thuốc giãn cơ khử cực là sự rung cơ trước và sau đó là sự giãn cơ. Tác dụng giãn cơ của thuốc giãn cơ khử cực sẽ kết thúc khi thuốc rời khỏi thụ thể và bị thủy phân bởi cholinesterase trong huyết tương, tạo ra choline và axit succinic trong huyết tương.

Tuy nhiên, thuốc giãn cơ khử cực cũng đi kèm với một số tác dụng phụ như đau cơ, rối loạn nhịp tim, tăng kali máu, tăng áp lực nội nhãn, tăng áp lực dạ dày, tăng lưu thông máu não, tăng áp lực nội sọ và có thể gây sốt cao ác tính.

Nhóm thuốc giãn cơ khử cực có một số trường hợp chống chỉ định, bao gồm quá mẫn với thuốc, bệnh nhân bị bỏng, rối loạn di truyền liên quan đến men pseudocholinesterase trong huyết tương, tiền sử gia đình mắc bệnh sốt cao ác tính, bệnh lý cơ và men creatine phosphokinase tăng cao, glaucoma góc đóng cấp tính và tổn thương thủng mắt.

Tác dụng giãn cơ từ thuốc giãn cơ khử cực thường xảy ra trong khoảng 10 – 15 phút. Tuy nhiên, bệnh nhân có men cholinesterase bị ức chế hoặc không điển hình có thể có thời gian giãn cơ kéo dài hơn, vì vậy người ta khuyên rằng nên để cho bệnh nhân tự hồi phục trong khoảng 20 – 25 phút. Nếu sau đó bệnh nhân vẫn không đáp ứng, có thể thử giãn cơ bằng các thuốc kháng cholinesterase.

danh   mục   slideshare   gì

Các loại thuốc giãn cơ thường dùng

1. Thuốc giãn cơ Eperisone

Cơ chế hoạt động của thuốc giãn cơ Eperisone là thư giãn các cơ vân và cơ trơn trong mạch máu, từ đó giảm rối loạn lực cơ, cải thiện tuần hoàn, giảm phản xạ đau và giúp các cơ vận động chủ động dễ dàng hơn.

Thuốc Eperisone được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:

  • Cải thiện tình trạng tăng trương lực cơ ở bệnh nhân mắc hội chứng đốt sống cổ, viêm quanh khớp và đau thắt lưng.
  • Giảm liệt cứng ở người bệnh mắc bệnh mạch máu não, thoái hóa đốt sống cổ, liệt do tổn thương tủy sống, bại não, thoái hóa não tủy, di chứng sau phẫu thuật hoặc chấn thương (tủy sống, sọ não), bệnh mạch máu tủy, xơ cứng cột bên teo cơ và các bệnh không liên quan đến não tủy khác.
  • Ngoài ra, thuốc Eperisone còn có một số tác dụng khác mà không được liệt kê trên nhãn thuốc, nhưng bác sĩ vẫn có thể chỉ định cho bệnh nhân. Tuy nhiên, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc này khi được bác sĩ chỉ định.

Cách sử dụng thuốc Eperisone như sau:

  • Thuốc Eperisone dạng viên nén 50mg uống kèm với thức ăn hoặc ngay sau bữa ăn.
  • Liều dùng cho người lớn trung bình là 150mg/ngày, chia thành 3 lần uống sau bữa ăn, tương đương với 3 viên Eperisone 50mg. Liều dùng có thể điều chỉnh phù hợp với tuổi tác và mức độ nặng của triệu chứng bệnh.
  • Đối với người cao tuổi, cần thận trọng khi sử dụng thuốc do họ thường có suy giảm các chức năng sinh lý, có thể giảm liều thuốc dưới sự giám sát cẩn thận.
  • Hiện chưa có thông tin về độ an toàn của thuốc Eperisone đối với trẻ em, nên không nên dùng cho trẻ em.
  • Liều dùng cụ thể sẽ được xác định dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Bệnh nhân không nên tự ý tăng liều, sử dụng thường xuyên hơn hoặc dừng thuốc khi chưa được bác sĩ cho phép. Nếu tình trạng không cải thiện hoặc trở nặng hơn, bệnh nhân nên liên hệ ngay với bác sĩ.

danh   mục   slideshare   gì

2. Thuốc giãn cơ Mephenesin

Thành phần: Mephenesin 500mg

Công dụng: Thuốc mephenesin được sử dụng để hỗ trợ điều trị các cơn đau co cứng cơ trong các bệnh thoái hoá đốt sống. Ngoài ra, nó còn được dùng để điều trị các rối loạn tư thế cột sống, vẹo cổ, đau lưng và đau thắt lưng.

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrine.

Liều dùng:

  • Thuốc dành cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi.
  • Uống từ 2 đến 4 viên mỗi lần, 3 lần mỗi ngày (tương đương 6 đến 12 viên 250mg mỗi ngày), uống kèm với một chút nước.

Thận trọng:

  • Thuốc chứa tartrazine trong thành phần tá dược, vì vậy nên tránh sử dụng cho bệnh nhân nhạy cảm với tartrazine và/hoặc acid acetylsalicylic để tránh nguy cơ dị ứng chéo giữa tartrazine và aspirin.
  • Các tác dụng phụ có thể tăng lên khi sử dụng thuốc đồng thời với rượu và các thuốc ức chế thần kinh trung ương.
  • Cẩn thận khi lái xe và điều khiển máy móc, do thuốc có thể gây buồn ngủ.
  • Không nên sử dụng thuốc trong thời gian mang thai hoặc cho con bú.

3. Thuốc giãn cơ Decontractyl

Thuốc Decontractyl 500mg chứa hoạt chất chính là Mephenesin và được bào chế dưới dạng viên nén với liều lượng 500mg.

Mephenesin là một loại thuốc giãn cơ có tác dụng trên hệ thần kinh trung ương, tủy sống và ngoại vi. Nó tác động trực tiếp lên cả sợi cơ vân và cơ trơn. Mephenesin tạo ra hiệu ứng giãn cơ và trấn tĩnh nhẹ thông qua cơ chế phong bế thần kinh cơ, có tác dụng khắp cơ thể và tại nơi thuốc tiếp xúc.

Tác động lên cung phản xạ của thần kinh tủy sống: Mephenesin ức chế hoạt động quá mức của cung phản xạ thần kinh, giúp giãn cơ. Đồng thời, Mephenesin tác động trực tiếp lên cơ vân để giảm kích thích cơ.

Thuốc được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và sau đó phân bố đều trong hầu hết các mô trong cơ thể. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh trong khoảng thời gian chưa đến 1 giờ. Mephenesin chủ yếu chuyển hóa tại gan và có thời gian bán hủy khoảng 45 phút. Sau đó, thuốc được tiết ra qua nước tiểu, một phần đã chuyển hóa và một phần còn nguyên chất.

Chỉ định sử dụng của thuốc Decontractyl 500mg:

  • Đau lưng, đau thắt lưng.
  • Co cứng cơ trong bệnh thoái hóa cột sống, rối loạn tư thế cột sống, và vẹo cổ.
  • Thuốc Decontractyl không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
  • Người bị dị ứng hoặc mẫn cảm với Mephenesin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Bệnh nhân có tình trạng rối loạn chuyển hóa porphyrin.

danh   mục   slideshare   gì

4. Thuốc giải giãn cơ Neostigmine

Thuốc giãn cơ Neostigmine được đề cập đến trong điều trị các tình trạng sau:

  • Bệnh nhược cơ.
  • Liệt ruột và tắc tiểu sau phẫu thuật (sau khi loại trừ nguyên nhân cơ học).
  • Giải độc khi sử dụng quá liều các loại thuốc giãn cơ kiểu cura (như Metocurin, tubocurarin, galamin hoặc pancuronium).

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Neostigmine cũng có một số trường hợp chống chỉ định:

  • Bệnh nhân tắc ruột và tắc đường tiết niệu do nguyên nhân cơ học hoặc viêm màng bụng, phình đại tràng.
  • Người có tiền sử quá mẫn với Neostigmine và Bromid (ion Bromid từ Neostigmine Bromid có thể gây dị ứng) hoặc thành phần khác có trong thuốc.

Cách sử dụng và liều dùng thuốc Neostigmine:

  • Thuốc Neostigmine có thể dùng dưới dạng Neostigmine bromid đường uống hoặc Neostigmine methylsulfate tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da. Liều uống gấp khoảng 30 lần liều tiêm.
  • Đối với người lớn, liều dùng thường là 0,022mg/kg Neostigmine methylsulfate tiêm bắp để chẩn đoán bệnh nhược cơ, kèm theo 0,011mg/kg Atropin tiêm tĩnh mạch để kiểm tra phản ứng cholinergic. Điều trị triệu chứng yêu cầu liều dùng thay đổi từng ngày tùy theo tình trạng của bệnh nhân.
  • Đối với trẻ em, liều dùng thường là 0,025 – 0,04mg/kg Neostigmine methylsulfate tiêm bắp để chẩn đoán bệnh nhược cơ, kèm theo atropin với liều phù hợp. Điều trị triệu chứng yêu cầu liều dùng 2mg/kg/ngày chia thành nhiều lần.

Ngoài ra, khi sử dụng thuốc giãn cơ Neostigmine, cần lưu ý những trường hợp sau:

  • Đối với bệnh nhân suy thận, cần giảm liều theo độ thanh thải creatinin (CrCl).
  • Đối với trẻ em, cần tuân thủ liều dùng phù hợp với độ tuổi và trạng thái sức khỏe.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc đồng thời với các loại thuốc khác hoặc rượu, vì tác dụng phụ có thể nặng hơn.
  • Trong thai kỳ và khi đang cho con bú, không nên sử dụng thuốc Neostigmine.
  • Việc sử dụng Neostigmine nên tuân theo sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

5. Thuốc giãn cơ Baclofen

Thuốc Baclofen thuộc nhóm các loại thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Cơ chế tác động của thuốc là phong bế các dây thần kinh trong việc hình thành những dây thần kinh kiểm soát các cơ và hình thành tổ chức lưới của não. Điều này giúp thuốc có thể hỗ trợ trong điều trị các bệnh như xơ cứng rải rác, liệt do não, tổn thương tủy sống, đột quỵ mạch máu não và nhiều bệnh lý khác liên quan đến sự co thắt cơ.

Thành phần của thuốc Baclofen bao gồm hoạt chất Baclofen và một lượng tá dược vừa đủ trong mỗi viên nén.

Công dụng của thuốc Baclofen gồm:

  • Tương tự như GABA (ác gamma-aminobutyric), thuốc có tác dụng phong bế các dây thần kinh trong việc hình thành những dây thần kinh kiểm soát các cơ và hình thành tổ chức lưới của não.
  • Hoạt hóa một chất dẫn truyền thần kinh ức chế, ngăn ngừa các kích thích nấc xuất hiện bên trong cơ thể. Do đó, thuốc cũng có khả năng điều trị hiệu quả nấc mạn tính do nhiều nguyên nhân khác nhau như: Nấc vô căn, tổn thương thân não, các bệnh lý ở dạ dày – thực quản và những trường hợp không đáp ứng với nhiều loại thuốc khác.
  • Ngăn chặn các hoạt động thần kinh diễn ra trong tủy sống.
  • Làm giảm chứng cứng khớp và co thắt cơ do chấn thương tủy sống, chấn thương sọ não, đột quỵ, xơ cứng rải rác hoặc do một số chấn động thần kinh khác.

Chúng ta sẽ cần sử dụng thuốc Baclofen trong các trường hợp sau:

  • Co thất trong: Xơ cứng rải rác.
  • Tổn thương tủy sống: Viêm tủy ngang, rỗng tủy sống, u tủy sống, bệnh thần kinh vận động, chấn thương tủy sống.
  • Đột ngụy mạch máu não.
  • Chấn thương đầu.
  • Viêm màng não.
  • Liệt do não.

Tuy nhiên, thuốc Baclofen cũng có một số trường hợp chống chỉ định:

  • Những người quá mẫn cảm với hoạt chất Baclofen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị loét dạ dày.
  • Khi sử dụng thuốc Baclofen, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý sử dụng hoặc dừng thuốc mà không có sự hướng dẫn chính xác từ chuyên gia y tế.

danh   mục   slideshare   gì

Trên đây là toàn bộ thông tin về các loại thuốc giãn cơ mà Dr.Allen tổng hợp giúp bạn. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, bạn nên có chỉ dẫn và sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng. Ngoài những loại thuốc trên, trong nhóm thuốc giãn cơ còn có các đầu thuốc như: thuốc giãn cơ esmeron, thuốc giãn cơ myomethol, thuốc giãn cơ detracyl, thuốc giãn cơ meloxicam,…